Bảng xếp hạng Vòng loại U22 Châu Á
Vòng loại U22 Châu Á
STT
Câu lạc bộ
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Bảng A
1
Iraq U22
5
3
2
0
12
3
9
11
2
UAE U22
5
3
2
0
8
4
4
11
3
Oman U22
5
3
1
1
11
6
5
10
4
Ấn Độ U22
5
2
1
2
11
10
1
7
5
Lebanon U22
5
1
0
4
12
18
-6
3
6
Turkmenistan U22
5
0
0
5
3
16
-13
0
Bảng B
1
Arập Xêut U22
5
4
1
0
15
2
13
13
2
Syria U22
5
4
1
0
13
3
10
13
3
Kyrgyzstan U22
5
2
1
2
7
2
5
7
4
Palestine U22
5
1
2
2
3
7
-4
5
5
Sri Lanka U22
5
0
2
3
1
17
-16
2
6
Pakistan U22
5
0
1
4
0
8
-8
1
Bảng C
1
Iran U22
5
4
1
0
13
2
11
13
2
Kuwait U22
5
4
0
1
12
1
11
12
3
Bahrain U22
5
2
1
2
5
5
0
7
4
Tajikistan U22
5
2
0
3
7
8
-1
6
5
Qatar U22
5
2
0
3
6
8
-2
6
6
Maldives U22
5
0
0
5
2
21
-19
0
Bảng D
1
Jordan U22
4
4
0
0
13
1
12
12
2
Uzbekistan U22
4
2
1
1
8
7
1
7
3
Yemen U22
4
2
1
1
7
6
1
7
4
Nepal U22
4
1
0
3
6
9
-3
3
5
Bangladesh U22
4
0
0
4
3
14
-11
0
Bảng E
1
Nhật Bản U22
5
5
0
0
20
2
18
15
2
Australia U22
5
3
1
1
7
7
0
10
3
Indonesia U22
5
3
0
2
7
7
0
9
4
Singapore U22
5
2
1
2
6
6
0
7
5
Đông Timo U22
5
1
0
4
5
9
-4
3
6
Ma Cao U22
5
0
0
5
4
18
-14
0
Bảng F
1
Triều Tiên U22
5
4
1
0
11
4
7
13
2
Trung Quốc U22
5
3
2
0
12
3
9
11
3
Thái Lan U22
5
2
1
2
11
6
5
7
4
Lào U22
5
2
1
2
7
7
0
7
5
Campuchia U22
5
1
1
3
6
15
-9
4
6
Hồng Kông U22
5
0
0
5
3
15
-12
0
Bảng G
1
Hàn Quốc U22
5
4
1
0
23
3
20
13
2
Myanmar U22
5
4
1
0
16
5
11
13
3
Malaysia U22
5
3
0
2
17
7
10
9
4
Đài Loan U22
5
2
0
3
9
20
-11
6
5
Việt Nam U22
5
1
0
4
11
10
1
3
6
Philippines U22
5
0
0
5
2
33
-31
0
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U22 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U22 Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số tại Vòng loại U22 Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
BXH Vòng loại U22 Châu Á được cập nhật nhanh nhất sau khi trận đấu kết thúc nhằm giúp người hâm mộ cập nhật được thông tinh Chính xác.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U22 Châu Á:
TT: Thứ tự trên BXH
ST: Tổng số trận
T: Số trận ThắngH: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
TG: Tổng số Bàn thắng ghi được
TH: Tổng số Bàn thua
HS: Hiệu số
Đ: Điểm