Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela
VĐQG Venezuela
STT
Câu lạc bộ
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Bảng A
1
Dep.Lara
16
9
5
2
27
9
18
32
2
Dep.Guaira
15
10
2
3
24
10
14
32
3
Puerto Cabello
16
6
8
2
22
15
7
26
4
Mineros Guayana
16
7
3
6
24
24
0
24
5
Yaracuyanos
16
5
6
5
18
19
-1
21
6
Estu.Merida
15
5
4
6
24
24
0
19
7
Trujillanos
16
5
3
8
19
25
-6
18
8
Atl.Venezuela
15
3
3
9
15
28
-13
12
9
Carabobo
15
0
6
9
14
33
-19
6
Bảng B
1
Dep.Tachira
14
9
4
1
20
8
12
31
2
Caracas
14
9
3
2
25
9
16
30
3
Aragua
14
6
4
4
16
13
3
22
4
Metropolitano
14
5
6
3
20
17
3
21
5
Zamora Barinas
14
5
2
7
15
14
1
17
6
Gran Valencia
14
3
4
7
11
24
-13
13
7
Portuguesa
14
3
2
9
9
23
-14
11
8
Monagas
14
3
1
10
15
23
-8
10
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Venezuela
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Venezuela – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số tại VĐQG Venezuela… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
BXH VĐQG Venezuela được cập nhật nhanh nhất sau khi trận đấu kết thúc nhằm giúp người hâm mộ cập nhật được thông tinh Chính xác.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Venezuela:
TT: Thứ tự trên BXH
ST: Tổng số trận
T: Số trận ThắngH: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
TG: Tổng số Bàn thắng ghi được
TH: Tổng số Bàn thua
HS: Hiệu số
Đ: Điểm