Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ

UEFA Nations League Nữ

STT
Câu lạc bộ
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Bảng A1
1
6
4
0
2
14
6
8
12
2
6
4
0
2
15
8
7
12
3
6
2
2
2
7
10
-3
8
4
6
0
2
4
3
15
-12
2
Bảng A2
1
6
5
1
0
9
1
8
16
2
6
3
1
2
7
8
-1
10
3
6
1
2
3
9
8
1
5
4
6
1
0
5
5
13
-8
3
Bảng A3
1
6
4
1
1
14
3
11
13
2
6
4
0
2
10
6
4
12
3
6
3
0
3
4
8
-4
9
4
6
0
1
5
4
15
-11
1
Bảng A4
1
6
5
0
1
23
9
14
15
2
6
3
1
2
8
5
3
10
3
6
2
1
3
8
10
-2
7
4
6
1
0
5
2
17
-15
3
Bảng B1
1
6
6
0
0
20
2
18
18
2
6
2
2
2
11
9
2
8
3
6
2
1
3
9
13
-4
7
4
6
0
1
5
2
18
-16
1
Bảng B2
1
6
5
1
0
18
2
16
16
2
6
3
0
3
5
10
-5
9
3
6
2
2
2
7
8
-1
8
4
6
0
1
5
1
11
-10
1
Bảng B3
1
6
5
1
0
11
4
7
16
2
6
3
1
2
10
5
5
10
3
6
2
0
4
5
7
-2
6
4
6
1
0
5
3
13
-10
3
Bảng B4
1
6
3
2
1
8
6
2
11
2
5
3
1
1
10
4
6
10
3
6
1
3
2
4
9
-5
6
4
5
0
2
3
3
6
-3
2
Bảng C1
1
6
5
1
0
13
1
12
16
2
6
3
1
2
17
6
11
10
3
6
1
1
4
2
17
-15
4
4
6
0
3
3
4
12
-8
3
Bảng C2
1
6
6
0
0
16
0
16
18
2
6
1
2
3
6
11
-5
5
3
6
1
2
3
4
9
-5
5
4
6
1
2
3
5
11
-6
5
Bảng C3
1
6
5
1
0
9
2
7
16
2
6
4
0
2
14
4
10
12
3
6
2
1
3
3
6
-3
7
4
6
0
0
6
1
15
-14
0
Bảng C4
1
6
5
1
0
21
2
19
16
2
6
3
1
2
11
11
0
10
3
6
2
2
2
6
5
1
8
4
6
0
0
6
5
25
-20
0
Bảng C5
1
4
3
1
0
10
2
8
10
2
4
1
2
1
4
7
-3
5
3
4
0
1
3
3
8
-5
1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ

Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số tại UEFA Nations League Nữ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

BXH UEFA Nations League Nữ được cập nhật nhanh nhất sau khi trận đấu kết thúc nhằm giúp người hâm mộ cập nhật được thông tinh Chính xác.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ:

TT: Thứ tự trên BXH

ST: Tổng số trận

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

TG: Tổng số Bàn thắng ghi được

TH: Tổng số Bàn thua

HS: Hiệu số

Đ: Điểm