Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển
Hạng 3 Thụy Điển
STT
Câu lạc bộ
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Bảng Norra
1
United IK Nordic
8
7
1
0
27
8
19
22
2
Umea
8
7
1
0
22
10
12
22
3
Hammarby Talang
8
4
2
2
17
7
10
14
4
Stockholm Intl
8
4
2
2
18
11
7
14
5
Assyriska
8
4
2
2
16
17
-1
14
6
Vasalunds
8
4
1
3
10
5
5
13
7
Vasteras
7
4
1
2
16
7
9
13
8
Sollentuna FK
8
3
3
2
12
15
-3
12
9
Karlstad BK
8
3
1
4
8
12
-4
10
10
Orebro Syrianska
8
2
3
3
9
12
-3
9
11
Akropolis IF
8
3
3
2
12
12
0
12
12
IFK Stocksund
8
2
2
4
17
18
-1
8
13
Karlbergs BK
8
2
2
4
12
13
-1
8
14
Carlstad Utd
8
4
0
4
8
13
-5
12
15
Eskilstuna City
8
1
4
3
11
14
-3
7
16
Enskede
8
3
2
3
14
15
-1
11
17
Brage
8
3
1
4
9
9
0
10
18
FBK Karlstad
8
2
1
5
11
19
-8
7
19
Taby FK
8
1
3
4
11
19
-8
6
20
Friska Viljor
8
2
0
6
11
23
-12
6
21
Pitea IF
8
1
2
5
7
16
-9
5
22
Nykopings
7
1
3
3
5
9
-4
6
23
Sleipner
8
1
1
6
11
16
-5
4
24
Haninge/Brand.
0
0
0
0
0
0
0
0
25
Sandvikens
0
0
0
0
0
0
0
0
26
Team Thoren
0
0
0
0
0
0
0
0
27
Forward
0
0
0
0
0
0
0
0
28
Bodens BK
0
0
0
0
0
0
0
0
29
Brommapojkarna
0
0
0
0
0
0
0
0
30
Motala AIF
0
0
0
0
0
0
0
0
31
Lulea
0
0
0
0
0
0
0
0
32
Sylvia
0
0
0
0
0
0
0
0
33
Hudiksvalls FF
0
0
0
0
0
0
0
0
34
Gefle IF
0
0
0
0
0
0
0
0
35
Dalkurd FF
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng Sodra
1
Falkenbergs
8
5
2
1
15
7
8
17
2
Landskrona
8
5
2
1
14
6
8
17
3
Torns IF
8
5
2
1
11
8
3
17
4
Ariana FC
8
4
2
2
17
11
6
14
5
Osters
7
4
3
0
11
2
9
15
6
Lunds BK
8
4
2
2
15
10
5
14
7
Rosengard
8
4
1
3
15
10
5
13
8
Tvaakers IF
8
4
1
3
11
7
4
13
9
Angelholms
8
4
1
3
9
11
-2
13
10
Oskarshamns AIK
8
3
3
2
11
10
1
12
11
Trollhattan
8
3
2
3
15
12
3
11
12
KSF Prespa Birlik
8
3
3
2
12
9
3
12
13
Norrby
8
3
2
3
9
8
1
11
14
BK Olympic Malmo
8
3
1
4
7
10
-3
10
15
Eskilsminne IF
8
3
1
4
6
13
-7
10
16
Torslanda
8
2
2
4
9
10
-1
8
17
Husqvarna FF
7
3
2
2
10
7
3
11
18
Jonkopings
8
2
1
5
10
14
-4
7
19
Ljungskile SK
8
2
1
5
9
17
-8
7
20
Mjallby AIF
7
2
4
1
7
6
1
10
21
Onsala BK
8
0
2
6
9
20
-11
2
22
AFC Eskilstuna U21
0
0
0
0
0
0
0
0
23
BK Hollviken
8
1
5
2
11
14
-3
8
24
Kristianstads
7
1
2
4
6
12
-6
5
25
Osterlen FF
0
0
0
0
0
0
0
0
26
Ahlafors IF
0
0
0
0
0
0
0
0
27
Assyriska IK JKP
0
0
0
0
0
0
0
0
28
IFK Malmo
0
0
0
0
0
0
0
0
29
Qviding
0
0
0
0
0
0
0
0
30
Linkoping City
0
0
0
0
0
0
0
0
31
Skovde
0
0
0
0
0
0
0
0
32
Oddevold
0
0
0
0
0
0
0
0
33
Lindome GIF
0
0
0
0
0
0
0
0
34
GAIS
0
0
0
0
0
0
0
0
35
Atvidabergs
0
0
0
0
0
0
0
0
36
Utsiktens BK
0
0
0
0
0
0
0
0
37
Vanersborgs IF
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số tại Hạng 3 Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
BXH Hạng 3 Thụy Điển được cập nhật nhanh nhất sau khi trận đấu kết thúc nhằm giúp người hâm mộ cập nhật được thông tinh Chính xác.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển:
TT: Thứ tự trên BXH
ST: Tổng số trận
T: Số trận ThắngH: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
TG: Tổng số Bàn thắng ghi được
TH: Tổng số Bàn thua
HS: Hiệu số
Đ: Điểm