Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
Copa Sudamericana
STT
Câu lạc bộ
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Bảng A
1
Inde.Medellin
6
4
1
1
16
7
9
13
2
Always Ready
6
3
2
1
10
7
3
11
3
Defensa YJ
6
1
2
3
4
8
-4
5
4
Cesar Vallejo
6
1
1
4
6
14
-8
4
Bảng B
1
Cruzeiro/MG
6
3
3
0
8
3
5
12
2
Univ Catolica Quito
6
3
2
1
8
2
6
11
3
Alianza Petrolera
6
1
2
3
5
10
-5
5
4
U. La Calera
6
1
1
4
1
7
-6
4
Bảng C
1
Belgrano
6
3
3
0
7
3
4
12
2
Internacional/RS
6
3
2
1
6
3
3
11
3
Delfin SC
6
2
2
2
9
8
1
8
4
Real Tomayapo
6
0
1
5
3
11
-8
1
Bảng D
1
Fortaleza/CE
6
4
1
1
15
8
7
13
2
Boca Juniors
6
3
2
1
10
6
4
11
3
Nacional Potosi
6
2
1
3
6
13
-7
7
4
Sportivo Trinidense
6
1
0
5
5
9
-4
3
Bảng E
1
Sportivo Ameliano
6
4
1
1
9
5
4
13
2
Athletico/PR
6
4
0
2
17
5
12
12
3
Danubio
6
2
2
2
5
4
1
8
4
Rayo Zuliano
6
0
1
5
1
18
-17
1
Bảng F
1
Corinthians/SP
6
4
1
1
14
2
12
13
2
Racing Club (URU)
6
3
2
1
10
8
2
11
3
Argentinos Jun.
6
3
0
3
7
12
-5
9
4
Nacional(PAR)
6
0
1
5
6
15
-9
1
Bảng G
1
Lanus
6
4
1
1
12
3
9
13
2
Cuiaba/MT
6
3
3
0
9
3
6
12
3
Dep. Garcilaso
6
1
3
2
7
9
-2
6
4
Metropolitano
6
0
1
5
3
16
-13
1
Bảng H
1
Racing Club
6
5
0
1
14
3
11
15
2
Bragantino/SP
6
4
1
1
9
8
1
13
3
Coquimbo Unido
6
1
2
3
3
7
-4
5
4
Sportivo Luqueno
6
0
1
5
3
11
-8
1
Bảng Play off
1
Barcelona SC
0
0
0
0
0
0
0
0
2
Cerro Porteno
0
0
0
0
0
0
0
0
3
Huachipato
0
0
0
0
0
0
0
0
4
Independiente JT
0
0
0
0
0
0
0
0
5
LDU Quito
0
0
0
0
0
0
0
0
6
Libertad
0
0
0
0
0
0
0
0
7
Palestino
0
0
0
0
0
0
0
0
8
Rosario Central
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số tại Copa Sudamericana… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
BXH Copa Sudamericana được cập nhật nhanh nhất sau khi trận đấu kết thúc nhằm giúp người hâm mộ cập nhật được thông tinh Chính xác.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana:
TT: Thứ tự trên BXH
ST: Tổng số trận
T: Số trận ThắngH: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
TG: Tổng số Bàn thắng ghi được
TH: Tổng số Bàn thua
HS: Hiệu số
Đ: Điểm