Bảng xếp hạng C1 Châu Á

C1 Châu Á

STT
Câu lạc bộ
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Bảng A
1
6
4
1
1
20
9
11
13
2
6
4
1
1
13
7
6
13
3
6
4
1
1
10
6
4
13
4
6
4
0
2
11
4
7
12
5
6
3
0
3
11
10
1
9
6
6
2
2
2
9
6
3
8
7
6
2
2
2
10
12
-2
8
8
6
2
2
2
3
9
-6
8
9
6
2
1
3
9
9
0
7
10
6
2
1
3
9
13
-4
7
11
6
1
0
5
3
14
-11
3
12
6
0
1
5
8
17
-9
1
Bảng B
1
6
5
1
0
20
6
14
16
2
6
5
1
0
14
5
9
16
3
6
4
1
1
13
6
7
13
4
6
3
3
0
8
4
4
12
5
6
3
2
1
8
6
2
11
6
6
1
3
2
5
6
-1
6
7
6
1
2
3
6
9
-3
5
8
6
1
2
3
5
8
-3
5
9
6
0
4
2
2
4
-2
4
10
6
1
1
4
7
14
-7
4
11
6
0
2
4
10
18
-8
2
12
6
0
2
4
4
16
-12
2
Bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Á

Bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số tại C1 Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

BXH C1 Châu Á được cập nhật nhanh nhất sau khi trận đấu kết thúc nhằm giúp người hâm mộ cập nhật được thông tinh Chính xác.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Á:

TT: Thứ tự trên BXH

ST: Tổng số trận

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

TG: Tổng số Bàn thắng ghi được

TH: Tổng số Bàn thua

HS: Hiệu số

Đ: Điểm